Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hồi hưu


[hồi hưu]
xem về hưu



(từ cũ; nghĩa cũ) Retire (on a pension)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.